UBND XÃ ĐỨC ĐỒNG |
|
|
|
|
Biểu số 119/CK TC-NSNN |
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN(1) NĂM 2017 |
|
|
|
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1000 đồng |
|
|
|
|
TT |
Tên công trình |
Thời gian khởi công - hoàn thành |
Tổng dự toán được duyệt |
Giá trị thực hiện từ 01/01 đến 31/12/2017 |
Giá trị đã thanh toán năm 2017 |
Ghi chú |
|
|
Tổng số |
Trong đó thanh toán khối lượng năm trước |
Chia theo nguồn vốn |
|
|
Tổng số |
Trong đó nguồn đóng góp |
Nguồn cân đối ngân sách |
Nguồn đóng góp |
Cơ chế xi măng |
|
|
|
TỔNG SỐ |
|
17,998,886 |
- |
12,484,180 |
9,888,237 |
- |
6,491,703 |
2,114,304 |
1,475,230 |
|
5334624 |
|
A |
NGUỒN NS CÁC CẤP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
CHI ĐẦU TƯ XDCB |
|
17,998,886 |
- |
12,484,180 |
8,631,158 |
- |
5,234,624 |
2,114,304 |
1,475,230 |
|
6588702.9 |
|
1 |
Công trình chuyển tiếp |
|
8,140,313 |
- |
7,729,266 |
2,372,740 |
- |
2,565,740 |
- |
- |
|
97,000 |
|
1.1 |
Nhµ ®a chøc n¨ng trêng §ång L¹ng |
T3/2013-T9/2013 |
606,207 |
|
554,118 |
90,000 |
|
90,000 |
|
|
NSTƯ |
5,234,624 |
|
1.2 |
Chi hỗ trợ làm đường bê tông GTNT - GTNĐ xã Đức Đồng năm 2016 |
T5/2016-T11/2016 |
2,543,236 |
|
2,444,971 |
132,600 |
|
132,600 |
|
|
NSX |
5,334,624 |
|
1.3 |
Chi hỗ trợ làm đường bê tông GTNĐ xã Đức Đồng |
|
|
|
|
799,000 |
|
799,000 |
|
|
|
100,000 |
|
1.4 |
Chi trả nợ tiền xây lắp công trình nhà làm việc 2 tầng và các hạng mục phụ trợ trạm y tế xã Đức Đồng |
T10/2015-T4/2016 |
3,416,380 |
|
3,231,805 |
1,151,140 |
|
1,151,140 |
|
|
NSTƯ, NSX |
|
|
1.5 |
Chi trả nợ tiền xây lắp công trình Đường nối từ trung tâm xã đến thôn Liên Sơn |
T8/2011-T12/2011 |
1,439,035 |
|
1,371,402 |
100,000 |
|
100,000 |
|
|
NSX |
|
|
1.6 |
Chi trả nợ tiền làm đường nội bộ trường THCS Đồng Lạng xã Đức Đồng |
T5/2011-T9/2011 |
135,455 |
|
126,970 |
100,000 |
|
100,000 |
|
|
NSX |
|
|
1.7 |
Chi trả nợ nhà công vụ trường Tiểu học |
|
|
|
|
193,000 |
|
193,000 |
|
|
|
|
|
2 |
Công trình khởi công mới |
|
9,858,573 |
- |
4,754,914 |
5,194,914 |
- |
1,605,380 |
2,114,304 |
1,475,230 |
|
|
|
2.1 |
Chi hỗ trợ làm đường bê tông GTNT Thôn Hồng Hoa, Sơn Thành và Lai Đồng xã Đức Đồng năm 2017 |
T4/2017-T10/2017 |
3,233,320 |
|
2,099,604 |
2,099,604 |
|
544,000 |
981,214 |
574,390 |
NST, NSX |
|
218,881 |
2.2 |
Chi hỗ trợ làm đường bê tông GTNT Thôn Thanh Sơn, Thanh Phúc và Phúc Hòa xã Đức Đồng năm 2017 |
T4/2017-T10/2017 |
2,921,339 |
|
1,122,343 |
1,122,343 |
|
301,700 |
411,773 |
408,870 |
NSX |
147,237 |
|
2.3 |
Chi hỗ trợ làm đường bê tông GTNT Thôn Đồng Quang và Đồng Vịnh xã Đức Đồng năm 2017 |
T4/2017-T10/2017 |
1,883,981 |
|
1,088,627 |
1,088,627 |
|
213,100 |
508,259 |
367,268 |
NSX |
113,488 |
|
2.4 |
Chi hỗ trợ làm Rãnh thoát nước xã Đức Đồng năm 2017 |
T4/2017-T10/2017 |
1,011,579 |
|
444,340 |
444,340 |
|
106,580 |
213,058 |
124,702 |
NSX |
|
93,420 |
2.5 |
Lµm nhµ vÖ sinh trêng §ång L¹ng |
T9/2017-T12/2017 |
300,036 |
|
|
240,000 |
|
240,000 |
|
|
NST |
1,857,800 |
|
2.6 |
Bu ®iÖn v¨n hãa x· |
T10/2017 |
508,318 |
|
|
200,000 |
|
200,000 |
|
|
NSTƯ |
1957800 |
|
3 |
KP xi măng làm đường GTNT, GTNĐ các cấp |
|
|
|
|
1,063,504 |
|
1,063,504 |
|
|
|
100,000 |
|
|
II, CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KHÁC |
|
|
|
|
1,257,079 |
- |
1,257,078.9 |
|
|
|
|
|
1 |
KP XD, Sửa chữa các hạng mục cơ sở vật chất văn hóa và hỗ trợ các đơn vị XD NTM |
|
|
|
|
525,379 |
|
525,378.9 |
|
|
|
525378900 |
|
2 |
Chi GPMB làm đường GT |
|
|
|
|
731,700 |
|
731,700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
B |
NGUỒN TRÁI PHIẾU CP |
|
2,843,754 |
- |
- |
2,370,244 |
- |
2,370,244 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trêng TiÓu häc x· §øc §ång: Nhµ §a chøc n¨ng 2 tÇng, 6 phßng |
T6/2017 |
2,843,754 |
|
|
2,370,244 |
|
2,370,244 |
|
|
TPCP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND XÃ ĐỨC ĐỒNG |
|
|
|
|
Biểu số 119/CK TC-NSNN |
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN(1) NĂM 2016 |
|
|
|
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1000 đồng |
|
|
|
|
TT |
Tên công trình |
Thời gian khởi công - hoàn thành |
Tổng dự toán được duyệt |
Giá trị thực hiện từ 01/01 đến 31/12/2016 |
Giá trị đã thanh toán năm 2016 |
Ghi chú |
|
|
Tổng số |
Trong đó thanh toán khối lượng năm trước |
Chia theo nguồn vốn |
|
|
Tổng số |
Trong đó nguồn đóng góp |
Nguồn cân đối ngân sách |
Nguồn đóng góp |
Cơ chế xi măng |
|
|
|
TỔNG SỐ |
|
4,418 |
52 |
4,332 |
1,799 |
- |
1,799 |
2,148 |
- |
|
|
|
A |
NGUỒN NS CÁC CẤP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi x©y dùng §êng GTNT-GTN§ |
|
I |
CHI ĐẦU TƯ XDCB |
|
4,418 |
52 |
4,332 |
1,799 |
- |
1,799 |
2,148 |
- |
|
Chi XD vườn thuốc nam trạm y tế |
150,000,000 |
1 |
Công trình chuyển tiếp |
|
606 |
- |
554 |
53 |
- |
53 |
- |
- |
|
Chi XD khuôn viên trạm y tế |
240,000,000 |
1.1 |
Nhµ ®a chøc n¨ng trêng §ång L¹ng |
T3/2013-T9/2013 |
606 |
|
554 |
53 |
|
53 |
|
|
|
Chi trả nợ nhà đa năng trường Đồng lạng |
53,273,000 |
2 |
Công trình khởi công mới |
|
3,812 |
52 |
3,778 |
1,746 |
- |
1,746 |
2,148 |
|
|
|
|
2.1 |
Chi XD vườn thuốc nam trạm y tế |
T10-T11/2016 |
190 |
52 |
190 |
190 |
|
138 |
52 |
|
|
Chi quy hoạch chi tiết nghĩa trang |
161,000,000 |
2.2 |
Chi XD khuôn viên trạm y tế |
T4-T6/2016 |
333 |
|
299 |
247 |
|
247 |
|
|
|
Chi XD nhµ VH c¸c th«n(4 XD, 5 söa cha) |
950,000,000 |
2.3 |
Chi quy hoạch chi tiết nghĩa trang |
|
|
|
|
161 |
|
161 |
|
|
|
|
|
2.4 |
Nhà văn hóa thôn Thanh Phúc |
T4-T7/2016 |
878 |
|
878 |
878 |
|
350 |
528 |
|
|
|
|
2.5 |
Nhà văn hóa thôn Thanh Sơn |
T3-T8/2016 |
769 |
|
769 |
769 |
|
250 |
519 |
|
|
|
|
2.6 |
Nhà văn hóa thôn Đồng Tâm |
T5-T10/2016 |
769 |
|
769 |
776 |
|
250 |
526 |
|
|
|
|
2.7 |
Nhà văn hóa thôn Lai Đồng |
T2-T5/2016 |
873 |
- |
873 |
873 |
- |
350 |
523 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
100 |
|
528 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
100 |
|
519 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
100 |
|
526 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
100 |
|
523 |
|
|
|
|